Có 2 kết quả:

迫于 pò yú ㄆㄛˋ ㄩˊ迫於 pò yú ㄆㄛˋ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) constrained
(2) restricted
(3) forced to
(4) under pressure to do sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) constrained
(2) restricted
(3) forced to
(4) under pressure to do sth

Bình luận 0