Có 2 kết quả:
迫于 pò yú ㄆㄛˋ ㄩˊ • 迫於 pò yú ㄆㄛˋ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constrained
(2) restricted
(3) forced to
(4) under pressure to do sth
(2) restricted
(3) forced to
(4) under pressure to do sth
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constrained
(2) restricted
(3) forced to
(4) under pressure to do sth
(2) restricted
(3) forced to
(4) under pressure to do sth
Bình luận 0